Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Vocabulary. (Từ vựng)

Task 2. Choose the phrases in the box to complete the sentences.

(Chọn các cụm từ trong bảng để hoàn thành câu. )

Lời giải chi tiết:

1. Children in my time used to entertain themselves by playing with things they could find in nature.

 (Trẻ em thời của tôi thường tự mình giải trí bằng cách chơi với những gì họ có thể tìm thấy trong tự nhiên.)

2. The word ‘recognise’ is used to show an acceptance that something exists, is true, or is valuable.

 (Từ 'công nhận' thường được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận cái đó là tồn tại, là đúng hay có giá trị.)

3. The Grand Canyon in the USA is claimed to be a huge geological museum.

  ( Grand Canyon ở Mỹ được cho là bảo tàng địa chất lớn.)

4. These annual festivals are held to help preserve our traditions.

 (Những lễ hội thường niên được tổ chức để giúp bảo tồn truyền thống của chúng ta.)

5. This is a photo of my school forty years ago. It’s a small earthen room surrounded by paddy fields.

 ( Đây là bức ảnh của trường tôi cách đây 40 năm. Đó là một căn phòng nhỏ bằng đất được bao quanh bởi các cánh đồng lúa.)

6. The Tower of London is evidence that protecting historic wonders has both financial and historical benefits.

 (Tháp Luân Đôn là bằng chứng bảo vệ các kỳ quan lịch sử có cả lợi ích về tài chính và lịch sử.)

7. The living standards in the countryside have considerably improved in the last ten years.

 (Tiêu chuẩn sống ở nông thôn đã được cải thiện đáng kể trong 10 năm qua.)

8. Most Asian countries place a great value on respect for seniority.

  (Hầu hết các nước châu Á đều có một giá trị lớn về sự kính trọng bề trên.)


Bình luận