1. Match the countries with their national flags. Check the answers with a partner.
(Hãy ghép tên các quốc gia với quốc kỳ của họ. Kiểm tra câu trả lời với bạn bên cạnh.)
Lời giải chi tiết:
1.f
2.j
3.c
4.d
5.g
ASEAN member states
(Các quốc gia thành viên ASEAN)
1. Match each country with its capital city and listen to check your answer.
(Hãy ghép tên mỗi quốc gia với thành phố thủ đô của nó và nghe để kiểm tra câu trả lời của em.)
Click tại đây để nghe:
6-track-36-1-2_0.mp3
1. Match the words (1-6) with the words and phrases (a-f) to form compounds or meaningful phrases. Compare with a partner.
(Ghép các từ (1-6) với các từ / cụm (a-f) để tạo thành từ ghép hoặc những cụm từ có nghĩa. So sánh với bạn bên cạnh.)
2.e
3.a
4.b
ASEAN member states: brief introductions
(Các quốc gia thành viên ASEAN: Giới thiệu ngắn gọn)
1. Read the following information about Viet Nam. Fill the gaps with the corrcct words or phrases in the box.
(Hãy đọc thông tin về Việt Nam. Điền vào chỗ trống từ / cụm từ thích hợp cho trong khung.)
1. land area
2. income