-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Giải Tiếng Anh lớp 7
Xemloigiai.net hướng dẫn giải chi tiết, nhanh và chính xác Tiếng Anh lớp 7. Giải bài tập Tiếng Anh 7 gồm các bài soạn Tiếng Anh 7 theo sách giáo khoa được trình bày theo các phần: A, B, C và Grammar Practice bám sát nội dung Tiếng Anh 7.
Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7
- Indefinite quantifiers -Từ chỉ số lượng bất định: Much, many, a lot of, lots of, plenty of
- Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
- Question words - Từ hỏi
- A. Friends - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 7
- B. Names and addresses - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7
Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
- Ordinal numbers - Số thứ tự
- Saying the Dates - Nói nhật ký: Ngày tháng năm
- The simple future tense - Thì tương lai đơn
- Talking on the phone - Nói chuyện qua điện thọai
- A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
- B. My birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7
Unit 3. At Home - Ở nhà
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 7
- Exclamation with What - Câu cảm với What
- Exclamation with How - Câu cảm với How
- A. What a lovely home! - Unit 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 7
- B. Hoa's family - Unit 3 trang 33 SGK Tiếng Anh 7
- Language focus 1 trang 38 SGK Tiếng Anh 7
Unit 4. At School - Ở trường
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 7
- Revision: Telling the time - Ôn tập: Cách nói giờ
- The simple present versus the present continuous tense - Thì hiện tại đơn so sánh với thì hiện tại tiếp diễn
- A. Schedules - Unit 4 trang 42 SGK Tiếng Anh 7
- B. Library - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 7
Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 7
- Adverbs of Frequence - Phó từ năng diễn
- A. In class - Unit 5 trang 51 SGK Tiếng Anh 7
- B. It's time for recess - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 7
Unit 6. After School - Sau giờ học
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7
- Invitation - Lời mời
- Suggestions - Lời đề nghị
- Should - Nên
- A. What do you do?- Unit 6 trang 60 SGK Tiếng Anh 7
- B. Let's go - Unit 6 trang 64 SGK Tiếng Anh 7
- Language focus 2 - trang 68 SGK Tiếng Anh 7
Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 7
- Comparison of quantifier Adjectives - So sánh của tính từ chỉ số lượng
- It takes ... = phải mất... thời gian
- A. A student's work - Unit 7 trang 72 SGK Tiếng Anh 7
- B. The worker - Unit 7 trang 76 SGK Tiếng Anh 7
Unit 8. Places - Nơi chốn
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7
- Sentence structures - Cấu trúc câu
- Compound Adjectives - Tính từ kép
- Giving directions - Chỉ đường
- Asking the way - Hỏi đường
- A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7
- B. At the post office - Unit 8 trang 83 SGK Tiếng Anh 7
Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 7
- The Simple Past tense - Thì quá khứ đơn
- A. Holiday in Nha Trang - Unit 9 trang 86 SGK Tiếng Anh 7
- B. Neighbors - Unit 9 trang 92 SGK Tiếng Anh 7
- Language focus 3 trang 95 SGK Tiếng Anh 7
Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7
- Wh - questions with Why - Câu hỏi với từ Why
- A. Personal hygiene - Unit 10 trang 99 SGK Tiếng Anh 7
- B. A bad toothache - Unit 10 trang 103 SGK Tiếng Anh 7
Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 7
- A. A check-up - Unit 11 trang 107 SGK Tiếng Anh 7
- B. What was wrong with you - Unit 11 trang 110 SGK Tiếng Anh 7
Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7
- Deduction for the present - Suy luận cho sự việc ở hiện tại
- Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make
- Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
- Either - Neither — Nor - Cũng không
- A. What shall we eat - Unit 12 trang 114 SGK Tiếng Anh 7
- B. Our food - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 7
- Language focus 4 trang 123 SGK Tiếng Anh 7
Unit 13. Activities - Các hoạt động
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
- REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
- Adverbs - Phó từ
- Adjectives - Tính từ
- A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
- B. Come and play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7
Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 7
- To prefer - Thích... hơn
- Like - thích
- Reciprocal pronouns - Đại từ hỗ tương
- A. Time for TV - Unit 14 trang 139 SGK Tiếng Anh 7
- B. What's on? - Unit 14 trang 144 SGK Tiếng Anh 7
Unit 15. Going Out - Đi chơi
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 7
- Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste
- Be/get used to + Noun/V-ing - quen với...
- A. Video games - Unit 15 trang 147 SGK Tiếng Anh 7
- B. In the city - Unit 15 trang 150 SGK Tiếng Anh 7
- Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7