Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều

- be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ

- broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ

- cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu

- check /tʃek/ (v): kiểm tra

- dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn 

- explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích

- fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng

- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở