Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 6, Tiếng Anh 7
UNIIT 6 AFTER SCHOOL
[ SAU GIỜ HỌC]
- anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động
- celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập
- comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh
- concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc
- entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng
- paint /peɪnt/ (v) sơn
- pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển