B. Let's go - Unit 6 trang 64 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho B. Let's go - Unit 6 trang 64 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

B. Let's go! (Chúng ta hãy đi!)

Task 1. Listen. Then practice in groups of four. 

(Nghe. Sau đỏ thực hành theo nhóm bốn bạn.)

Click tại đây để nghe:

b1-4.mp3

 

Ba: What should we do this evening?

Nam: What about going to the movies?

Bài 2

Task 2. Read and discuss.

(Đọc và thảo luận)

Click tại đây để nghe:

b2-3.mp3

A magazine survey of 13 years old shows what American teenagers like to do in their free time. Here are the top ten most popular activities. 

1. Eat in last food restaurants

2. Attend youth organizations

3. Learn to play a musical instrument such as the guitar

4. Go shopping

5. Watch television

Bài 3

Task 3. Listen. Then practice with a partner. Make similar dialogues.

(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học. Làm bài đối thoại tương tự)

Click tại đây để nghe:

b3-2.mp3

Nga:   It’s my birthday on Sunday. Would you like to come to my house for lunch?

Lan:   Yes, I'd love to. What time?

Nga:   At one o'clock.

Lan:   I’ll be there.

Bài 4

Task 4. Read. Then discuss.

(Đọc. Sau đỏ thảo luận)

Click tại đây để nghe:

b4-4.mp3

Community Service

People are living longer so there are more elderly people. Many young people are doing community service. They help elderly people. They do their shopping. They do their housework. They clean their yards. They even paint their houses.

Bài 5

Task 5. Play with words. 

(Chơi với chữ.)

Click tại đây để nghe:

b5-3.mp3

 

Tạm dịch:

Hãy đi mua sắm lúc 8 giờ - 8 giờ - 8 giờ,

Hãy gặp tôi ở cổng - cổng - cổng

Đừng đến trễ - trễ - trễ.

Nghe thật tuyệt - tuyệt - tuyệt! 

Đến xem một vở kịch - kịch - kịch

Bạn nói - nói - nói gì?


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở