A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

A. Telephone numbers (Số điện thoại) 

Task 1. Read (Đọc)

Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people.

(Thực hành với bạn cùng học. Nói số điện thoại cho những người này.)

Bài 2

Task 2. Listen and write the telephone numbers.

(Nghe và viết số điện thoại)

Click tại đây để nghe:

a2-1.mp3

Hướng dẫn giải:

a) 8 251 654        b) 8 250 514      c) 8 521 936

d) 8 351 793        e) 8 237 041      f) 8 821 652

Bài 3

Task 3. Listen.

(Nghe)

Click tại đây để nghe:

a3-1.mp3

Lan: Excuse me, Hoa.

Hoa: Yes. Lan?

Lan: What’s your telephone number?

Hoa: 8 262 019.

Lan: Thanks. I'll call you soon.

Dịch bài:

Lan : Xin lỗi, Hoa.

Hoa : Có chuyện gì vậy Lan?

Bài 4

Task 4. Listen and read. Then answer the questions. 

(Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)

Click tại đây để nghe:

a4-1.mp3

Phong: Hello. This is 8 537 471.

Tam: Hello. Is this Phong?

Phong: Yes. Who’s this?

Tam: It’s me, Tam. Will you be free tomorrow evening?

Phong: Yes, I will

Bài 5

Task 5. Listen. Then write the answers.

(Nghe. Sau đó viết câu trả lời)

Click tại đây để nghe:

a5-1_0.mp3

Hướng dẫn giải:

a) Telephone number: 8 545545

b) They will see: a movie.

c) They will meet at: Lan’s house.

d) They will go by: bus.

Bài 6

Task 6. Read. Then answer.

(Đọc. Sau đó trả lời)

Click tại đây để nghe:

a6-1.mp3

Han: Hello. This is 8 674 758.

Phong: Hello. Is that Lan?

Han: No. This is her sister, Han. Who's calling?

Phong: This is Phong. Can 1 speak to Lan?

Han: I'm sorry. She’s out at the moment.

Bài 7

Task 7. Play with words. 

(Chơi với chữ.)

a7.mp3

Tạm dịch: 

Bạn sẽ đến bữa tiệc của mình chứ?

Khi nào đến bữa tiệc?

Lúc 5 giờ 30 phút. 

Chúng ta sẽ ăn gì?

Chúng ta sẽ ăn bánh kẹo.

Nó sẽ kéo dài bao lâu?

Đến 7 giờ 30 phút.

Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?

Chúng đang sẽ gặp nhau trên đường. 


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở