A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Task 1. Name the places.

(Gọi tên những nơi này)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

b. hospital

c. hotel

d. post office

e. railway station

f. market

Tạm dịch: 

b. bệnh viện

c. khách sạn

d. bưu điện

e. ga tàu hỏa

f. chợ

Bài 2

Task 2. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. 

(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đoạn đối thoại với bạn cùng học)

a2-4.mp3

a)

Tourist: Excuse me. Is there a souvenir shop near here?

Nga: Yes. There is one on Hang Bai Street.

Tourist: Could you tell me how to get there?

Bài 3

Task 3. Look at this Street map. Practice the dialogue with a partner. 

(Nhìn vào bản đồ đường phố. Thực hành bài đối thoại với bạn cùng học)

Ask for and give directions to these places.

 (Hỏi đường và chỉ đường đến những nơi này)

Now, look at the street map again. Listen and write the places. 

(Bây giờ nhìn lại bản đồ đường phổ. Nghe và viết nơi chốn)

Bài 4

Task 4. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. 

(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại về bạn cùng học)

a4-5.mp3

Lan: You are from Hue. How far is it from Ha Noi, Hoa?

Hoa: I'm not sure. It's a long way. It takes about 18 hours to get to Ha Noi by coach.

Lan: Have a guess.

Hoa: I think it's about 680 km.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở