Language focus 3 trang 95 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Language focus 3 trang 95 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1

1. How much is it? (Nó giá bao nhiêu?)

a) Work with a partner. Read the dialogue.

(Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại)

Lan: How much is the green dress?

Assistant: It’s 30,000 dong.

Lan: And what about the violet dress?

Assistant: It’s 35,000 dong.

b)  Now make similar dialogues. 

(Bây giờ thực hiện các bài hội thoại tương tự.)

Bài 2

Bài 2

2. Prepositions. (Giới từ)

a. Look at the map. Write the location of each store.

(Nhìn bản đồ. Viết vị trí mỗi cửa tiệm)

b. Look at the table. Ask and answer questions with a partner. 

(Nhìn vào bảng. Hỏi và đáp với bạn cùng học)

Bài 3

Bài 3

3. Past simple tenses. (Thì quá khử đơn)

a. Write the past form in the table.

(Viết dạng quá khứ vào bảng)

verb

past form

buy

bought

help

Bài 4

Bài 4

4. Simple tenses. (Các thì đơn)

Look at Nga’s diary and complete the dialogue. 

(Nhìn vào nhật ký của Nga và điền vào bài đối thoại)

Nga : Every day I clean my room, ______ and ______

Minh : What did you do yesterday?

Nga : I ______, ______ and ______

Minh : How about tomorrow?

Bài 5

Bài 5

5. moreless and fewer. Write new sentences.

(more, less và fewer. Viết câu mới.)

BEFORE

NOW

Before, there were 2 eggs.

Before, there was one liter of milk.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở