A. What a lovely home! - Unit 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho A. What a lovely home! - Unit 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

A. What a lovely home! (Ngôi nhà đẹp quá!)

Task 1. Listen. Then practice with a partner.

(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)

Click tại đây để nghe:

a1-2.mp3

Hoa: What an awful day! You must be cold, Lan. Come in and have a seat. That armchair is comfortable.

Lan: Thanks. What a lovely living room! Where are your uncle and aunt?

Bài 2

Task 2. Write exclamations.

(Viết câu cảm thán)

a. Complaints. (Lời than phiền)

awful restaurant              boring party

wet day                           bad movie

b. Complements. (Lời khen)

Bài 3

Task 3. Look at the picture. Then practice with a partner.

(Nhìn hình sau đó thực hành với bạn cùng học)

a. Point and Say.

(Chỉ và nói)

What is in the picture?

Hướng dẫn giải:

- There is a table.

- There are some chairs.

- There is a sofa.

- There is a bookshelf.

- There is a television set.

- There are some pictures on the wall.

Bài 4

Task 4. Play with words.

(Chơi với chữ)

Click tại đây để nghe:

a4-2.mp3

 

Tạm dịch: 

Khi tôi về nhà

Sau khi ở trường về,

Tôi về nhà. 

Sau khi làm việc vất vả, 

Tôi về nhà. 

Một hương thơm ngào ngạt chào đón tôi

Khi tôi về nhà.

Mẹ đang nấu bữa trưa

Khi tôi về nhà. 


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở