Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
Thông tin cá nhân
-address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui