Revision: Telling the time - Ôn tập: Cách nói giờ

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Revision: Telling the time - Ôn tập: Cách nói giờ, Unit 4 Tiếng Anh 7

1. Giờ chẵn: It’s + số giờ+ o’clock (sharp)

Ex: It’s ten o’clock. (Bây giờ là 10 giờ)

It’s five o'clock sharp. (Năm giờ đúng)

2. Giờ có phút kèm theo

a/- Trong giao tiếp hàng ngày (evervday English): Ta dùng

It + be + số giờ+ số phút

Ex: It’s eight-fifteen : 8.15 (8 giờ 15)

It’s ten twenty-two: 10.22 (10 giờ 22)

b/- Trong cách nói trang trọng (formal English)

■     Khi số phút nhỏ hơn 30:

It + be + số phút + past + số giờ

Ex: It’s ten past seven: 7 giờ 10


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở