Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
UNIT 13: ACTIVITIES
[CÁC HOẠT ĐỘNG]
- teenager /'ti:n,eidʤə/ (n): thanh thiếu niên
- surprising /sə'praiziɳ/ (adj): đáng ngạc nhiên
- skateboard /´skeit¸bɔ:d/ (v): trượt ván
- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ (n): môn trượt ván
- roller-skating /'roulə skeitiɳ/ (n): trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
- roller- blading /roulə bleidiɳ/ (n): trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
- choice /tʃɔis/ (n): sự lựa chọn
- choose /tʃu:z/ (v): lựa chọn