-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Giải Tiếng anh lớp 6
Xemloigiai.net hướng dẫn giải chi tiết, nhanh và chính xác Tiếng Anh lớp 6. Giải bài tập Tiếng Anh 6 gồm các bài soạn Tiếng Anh 6 theo sách giáo khoa được trình bày theo các phần: A, B, C và Grammar Practice bám sát nội dung Tiếng Anh 6.
Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 6
- A. Hello - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6
- Good morning - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6
- How old are you? - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6
- TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6
- Personal pronouns (Đại từ nhân xưng) - Unit 1 tiếng Anh 6
Unit 2: At school - Ở trường
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 6
- .Câu hỏi với từ hỏi : Where , what...
- A. Come in - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6
- Where do you live? - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6
- My school - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6
Unit 3: At home - Ở nhà
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6
- Dạng số nhiều của danh từ
- Cách sử dụng của "There" và " How many"
- Từ để hỏi với Who
- My house - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6
- Numbers - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6
- . Families - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar Practice SGK Tiếng Anh 6
Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 6
- Where is your school? - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6
- My class - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6
- Get ready for school - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6
Unit 5: Things I do - Điều tôi làm
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 6
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in
- My day - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6
- My routine - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6
- Classes - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar practice - SGK Tiếng Anh 6
Unit 6: Places - Nơi chốn
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 6
- Our house - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6
- In the city - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6
- Around the house - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6
Unit 7: Your house - Nhà Bạn
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 6
- Is your house big? - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6
- Town or country - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6
- On the move - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6
Unit 8: Out and about - Đi đây đó
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 6
- What are you doing? - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6
- Truck driver - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6
- Road signs - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar Practice SGK Tiếng Anh 6
Unit 9: The body - Thân thể
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 6
- Parts of the body - Unit 9 SGK Tiếng Anh 6
- Face - Unit 9 SGK Tiếng Anh 6
Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 6
- How do you feel? - SGK Tiếng Anh 6
- FOOD AND DRINK (Thức ăn và thức uống) SGK tiếng Anh 6
- C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) trang 112 tiếng Anh 6
Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 6
- A. AT THE STORE (Ở cửa hàng) trang 114 tiếng anh 6
- B. AT THE CANTEEN (Ở quán ăn tự phục vụ /bình dân) trang 119 tiếng anh 6
- GRAMMAR PRACTICE trang 122 tiếng anh 6
Unit 12: Sports and pastimes - Thể thao và giải trí
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 6
- A. WHAT ARE YOU DOING? (Bạn đang làm gì?) trang 124 tiếng anh 6
- B. FREE TIME (Giờ rảnh) trang 127 tiếng anh 6
- C. HOW OFTEN...? trang 130 tiếng anh 6
Unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 6
- A. THE WEATHER (Thời tiết) trang 134 tiếng anh 6
- B. ACTIVITIES IN SEASONS (Sinh hoạt ở các mùa) trang 138 tiếng anh 6
Unit 14: Making plans - Lập kế hoạch
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 6
- B. FREE TIME PLANS (Kế hoạch cho thời gian rảnh) trang 144 tiếng anh 6
- C. SUGGESTIONS (Lời đề nghị) trang 147 tiếng anh 6
- A. VACATION DESTINATIONS (Điểm du lịch) trang 148 tiếng anh 6
- GRAMMAR PRACTICE trang 150 tiếng anh 6
Unit 15: Countries - Quốc gia
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 6
- A.WE ARE THE WORLD (Chúng ta là thế giới)
- B. CITIES, BUILDINGS AND PEOPLE (Thành phố, Cao ốc vả Dân chúng) trang 158 tiếng anh 6
- C. NATURAL FEATURES (Nét đặc trưng thiên nhiên) trang 162 tiếng anh 6