Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 6

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 6

UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT

Con người và môi trường

- animal /'æniməl/ (n): động vật, con vật

- plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây

- plant /plɑ:nt/ (v): trồng

- plants and animals /plɑ:nts ænd 'æniməlz/ (n): động thực vật

- environment /in'vaiərənmənt/ (n): môi trường

- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu

- cow /kau/ (n): bò cái

- chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà

- land /lænd/ (n): đất

- cart /kɑ:t/ (n): xe bò, xe ngựa

- pull /pul/ (v): kéo


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi

Unit 2: At school - Ở trường

Unit 3: At home - Ở nhà

Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ

Unit 5: Things I do - Điều tôi làm

Unit 6: Places - Nơi chốn

Unit 7: Your house - Nhà Bạn

Unit 8: Out and about - Đi đây đó

Unit 9: The body - Thân thể

Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe

Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?

Unit 12: Sports and pastimes - Thể thao và giải trí

Unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa

Unit 14: Making plans - Lập kế hoạch

Unit 15: Countries - Quốc gia

Unit 16: Man and the environment - Con người và môi trường