Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY
Giữ gìn khỏe mạnh
- juice /ʤu:s/ (n): nước cốt
- noodle /'nu:dl/ (n): mì
- drink /driɳk/ (n): thức uống
- food /fu:d/ (n): thức ăn, lương thực
- bowl /boul/ (n): cái tô
- glass /glɑ:s/ (n): cốc, cái côc
- fruit /fru:t/ (n): trái cây
- apple /'æpl/ (n): táo
- banana /bə'nɑ:nə/ (n): chuối
- orange /'ɔrinʤ/ (n): cam
- bread /bred/ (n): bánh mì
- water /'wɔ:tə/ (n): nước
- milk /milk/ (n): sữa
- menu /'menju:/ (n): thực đơn