My Favourite Food - Unit 10 trang 112 tiếng Anh 6

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho My Favourite Food - Unit 10 trang 112 tiếng Anh 6
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

C. MY FAVOURITE FOOD (Món ăn yêu thích của tôi)

1. Listen and repeat. Then practise with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học. )

Click tại đây đề nghe:

c1-1_2.mp3

Tạm dịch: 

- carrots: củ cà rốt

- tomatoes: cà chua

Bài 2

2. Listen and repeat. Then practise with a partner.

(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với một người bạn cùng học.)

Click tại đây đề nghe:

c2_0.mp3

Tạm dịch: 

Nhân : Mai, thức ăn ưa thích của bạn là gì?

Mai : Tôi thích cá.

Nhân: Bạn thích rau củ không?

Mai : Vâng, tôi thích.

Nhân: Bạn thich cà rốt không?

Bài 3

3. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại)

Click tại đây đề nghe:

c3-1-1.mp3

Tạm dịch: 

- cold drinks: thức uống lạnh

- lemonade: nước chanh

- water: nước

- iced tea: trà đá

- iced coffee: cà phê đá

- orange juice: nước cam vắt

- apple juice: nước táo ép

- milk: sữa

- soda: nước có gas

Bài 4

4. Practise in pairs.

(Thực hành từng đôi.)

Do you like cold drinks?

Yes, I do. 

What would you like?

I like iced tea. It's my favourite drink. 

Tạm dịch: 

- Bạn thích thức uống lạnh không?

- Có.

- Bạn thích thức uống gỉ?

Tôi thích trà đá. Nó là thức uống ưa thích của tôi.

 


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi

Unit 2: At school - Ở trường

Unit 3: At home - Ở nhà

Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ

Unit 5: Things I do - Điều tôi làm

Unit 6: Places - Nơi chốn

Unit 7: Your house - Nhà Bạn

Unit 8: Out and about - Đi đây đó

Unit 9: The body - Thân thể

Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe

Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?

Unit 12: Sports and pastimes - Thể thao và giải trí

Unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa

Unit 14: Making plans - Lập kế hoạch

Unit 15: Countries - Quốc gia

Unit 16: Man and the environment - Con người và môi trường