B. GOOD MORNING (CHÀO BUỔI SÁNG)
Task 1. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
b1-1.mp3
Tạm dịch:
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi trưa
- Good evening: Chào buổi tối
Task 2. Practice with a partner.
(Thực hành với một bạn cùng lớp.)
Task 3. Listen and repeat
(Lắng nghe và lặp lại).
b3a.mp3
b3b.mp3
b. Mom : Good night, Lan
Lan : Good night, Mom.
Task 4. Write. (Viết)
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
Lan: Good morning, Nga.
Nga: Good morning, Lan.
Lan: How are you?
Nga: I’m fine, thanks. And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: Goodbye.
Lan: Chào buổi sáng, Nga.
Nga: Chào buổi sáng, Lan.
Lan: Bạn khỏe không?
Task 5. Play with words
(Chơi với chữ)
b5.mp3
Good morning. Good morning.
How are you?
Fine, thank you.
Chào buổi sáng. Chào buổi sáng.
Bạn khỏe không?
Khỏe, cảm ơn.