On the move - Unit 7 trang 78 SGK Tiếng Anh 6

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho On the move - Unit 7 trang 78 SGK Tiếng Anh 6
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

C. ON THE MOVE (Di chuyển)

Task 1. Listen. (Nghe)

How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)

Click tại đây đề nghe:

c1-5.mp3

Tạm dịch:

- I go to school by bike: Tôi đi học bằng xe đạp.

- I go to school by motorbike: Tôi đi học bằng xe gắn máy.

Bài 2

Task 2. Listen. (Nghe)

Click tại đây để nghe:

c2-3.mp3

Practice with a partner. 

(Thực hành với một bạn cùng học)

Example

How does Mr Ba travel to work? (Ông Ba đi làm bằng phương tiện gì?)

He travels to work by motorbike. (Ông đi làm bằng xe máy.) 

Tạm dịch: 

Bài 3

Task 3. Listen and write short answers in your exercise book.

(Lắng nghe và viết câu trả lời ngắn vào tập bài tập của em.)

Click tại đây để nghe:

c3-2.mp3

Example 

How do they travel by bus? 

By bus. 

a) Ba             b) Lan                        

c) Nam          d) Nga       

e) Tuan          f) Mrs Huong

g) Mr Ha        h) Miss Chi

Lời giải chi tiết:

Bài 4

Task 4. Listen and read. Then ask and answer the questions.

(Lắng nghe và đọc. Sau đó hỏi và trả lời câu hỏi.)

Click tại đây để nghe:

c4-1.mp3

Bài 5

Task 5. Play with words. (Chơi với chữ.)

Click tại đây để nghe:

c5.mp3

What time do you get up?

I get up at five o'clock.

What time do you get up?

What time do you go to school?

I go to school at half-past six.

What time do you go to school?

Now write two more verse about you. 

a) What time do your classes start/ end?

b) What time do you go home/ have your lunch? 


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi

Unit 2: At school - Ở trường

Unit 3: At home - Ở nhà

Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ

Unit 5: Things I do - Điều tôi làm

Unit 6: Places - Nơi chốn

Unit 7: Your house - Nhà Bạn

Unit 8: Out and about - Đi đây đó

Unit 9: The body - Thân thể

Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe

Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?

Unit 12: Sports and pastimes - Thể thao và giải trí

Unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa

Unit 14: Making plans - Lập kế hoạch

Unit 15: Countries - Quốc gia

Unit 16: Man and the environment - Con người và môi trường