Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 6
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Thể thao và giải trí
- pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí
- badminton /'bædmintən/ (n): cầu lông
- table tennis /'teibl 'tenis/ (n): bóng bàn
- pingpong /'piɳpɔɳ/ (n): bóng bàn
- sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ (n): hoạt động thể thao
- aerobics /'æroubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- time /taim/ (n): lần
- picnic /'piknik/ (n): cuộc dã ngoại
- go on a picnic /gou onə 'piknik / (v): đi dã ngoại