Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 6
UNIT 5. THINGS I DO
Điều tôi làm
- (to) do your homework /duː - ˈhəʊmwɜːk/: làm bài tập về nhà
- everyday /ˈevrideɪ/: mỗi ngày
- (to) play games /pleɪ - ɡeɪmz/ : chơi trò chơi
- (to) listen to music /ˈlɪsn - ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc.
- (to) do the housework /ˈhaʊswɜːk/: làm việc nhà
- (to) read /riːd/: đọc.
- (to) watch TV /wɒtʃ/ : xem TV
What + does + Tên/he/she+ do …?
Tên/he/she + động từ thêm “s / es”
- (to)play volleyball /ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền