Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1

1. Adjectives & Adverbs. (Tính từ và trạng từ)

a) Check the correct box.

(Đánh dấu vào khung đúng.)

Bài 2

Bài 2

2. Modal verbs. (Động từ khuyết thiếu)

a. Work with a partner. Read the dialogue.

(Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại)

Ba: Can I go to the movies, Mom?

Mom: No, you can't.

Ba: Please, Mom!

Mom: First you must do your homework. Then you can go.

Ba: Great! Thanks, Mom.

b.  Look at the pictures and the words. Make similar dialogues.

Bài 3

Bài 3

3. Expressing Likes and Dislikes.

(Diễn tả điều thích và không thích)

Work with a partner. Look at the menu. Decide which items to order. Use the information in the box to help you.

(Thực hành với bạn cùng học. Nhìn vào thực đơn. Quyết định món ăn nào đế gọi. Dùng thông tin trong khung để giúp em.)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Bài 4

Bài 4

4. Tenses. (Các thì)

Read the sentences. Check the correct column.

(Đọc câu. Kiểm tra cột đúng)

Bài 5

Bài 5

5. Because. (Bởi vì)

a. Read the dialogue.

(Đọc bài đối thoại)

Nam: What is your favorite color, Lan?

Lan: Red

Nam: Why?

Lan: Because it’s lucky.

Now work with a partner. Make up similar dialogues. Use the words in the table and the box to help you.

(Bây giờ hãy thực hành với bạn cùng học. Viết bài đối thoại tương tự. Dùng từ trong bảng và trong khung).


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

Unit 3. At Home - Ở nhà

Unit 4. At School - Ở trường

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

Unit 6. After School - Sau giờ học

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

Unit 8. Places - Nơi chốn

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

Unit 13. Activities - Các hoạt động

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

Unit 15. Going Out - Đi chơi

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở