Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Bài 1

1. Adjectives & Adverbs. (Tính từ và trạng từ)

a) Check the correct box.

(Đánh dấu vào khung đúng.)

  Adjective Adverb
dangerous    
slowly    
skillfully    
good    
bad     
quickly    

b. Complete the sentences.

(Hoàn thành câu)

A. He ran ______ (quick/quickly)

B. My grandmother walks ______ (slow/slowly)

C. What a ______ baby! He sleeps all night and he never cries during the day. (good/well)

D. Rock climbing is a ______ activity. (dangerous/dangerously)

E. Lan is a ______ volleyball player. (skillful/skillfully)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

  Adjective Adverb
dangerous  
slowly  
skillfully  
good  
bad   
quickly  

Tạm dịch: 

  Tính từ Trạng từ
nguy hiểm  
một cách chậm chạp   
một cách khéo léo  
tốt  
xấu   
một cách nhanh chóng  
 

b)

A. He ran quickly.

B. My grandmother walks slowly.

C. What a good baby! He sleeps all night and he never cries during the day.

D. Rock climbing is a dangerous activity.

E. Lan is a skillful volleyball player.

Tạm dịch: 

A. Anh ấy chạy nhanh. 

B. Bà tôi đi bộ một cách chậm rãi. 

C. Đứa bé ngoan quá! Nó ngủ cả đêm và ban ngày không khóc. 

D. Leo núi đá là một hoạt động nguy hiểm. 

E. Lan là một người chơi bóng chuyền khéo léo. 


Bình luận