Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 7
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
[GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH]
- check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể
- medical check-up /'medikə tʃek¸ʌp/ (n): khám sức khỏe tổng thể
- record /´rekɔ:d/ (n): hồ sơ
- medical record 'medikə rekɔ:d/ (n): hồ sơ bệnh lí
- follow /'fɔlou/ (v): đi theo
- temperature /´temprətʃə/ (n): sốt, nhiệt độ
- run/have a temperature (v): bị sốt
- take one's temperature (v): đo nhiệt độ
- normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường