Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 1 Unit 10 Tiếng Anh 6

C. MY FAVOURITE FOOD (Món ăn yêu thích của tôi)

1. Listen and repeat. Then practise with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học. )

Click tại đây đề nghe:

c1-1_2.mp3

Tạm dịch: 

- carrots: củ cà rốt

- tomatoes: cà chua

- lettuce: cải mâm xôi

- potatoes: khoai tây

- beans: đậu

- peas: hạt đậu 

- cabbages: bắp cải

- onions: củ hành

A: Những cái này là gì?

B: Chúng là hạt đậu. Những cái kia là gì?

A: Chúng là cù cải đỏ (cà rốt).


Bình luận