Bài 6


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 6

Task 6. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn từ bạn nghe được.)

Click tại đây để nghe:

12-track-12.mp3

1. A.blame (Khiển trách)

B.claim (Yêu cầu)

2. A.class (Lớp học)

B.blast (Vụ nổ)

3. A.clue (Đầu mối)

B.blue (Xanh da trời)

4. A.clock (Đồng hồ)

B.block (Khối)

5. A.blow (Thổi)

B.close (Đóng)

Lời giải chi tiết:

1. blame

2. blast

3. blue

4. clock

5. close

 


Bình luận