Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

Task 3. Finish the sentences below with a suitable comparative form of hard, early, late, fast, well and badly.

(Hoàn thành những câu bên dưới với một hình thức so sánh thích hợp của hard, early, late. Fast, well và badly.)

Lời giải chi tiết:

1. better

2. faster

3. later

4. harder

5. worse

6. earlier

1. Your exam score is low. I am sure you can do better.

(Điểm kiểm tra của con thấp đấy. Mẹ chắc chắn rằng con có thể làm tốt hơn.)

2. We’ll be late for the fair. Can you drive faster?

(Chúng ta sẽ trễ hội chợ mất. Cậu có thể lái xe nhanh hơn được không?)

3. On Sunday, we can get up later than usual.

(Vào ngày Chủ nhật, chúng ta có thể dậy muộn hơn bình thường.)

4. The farmers have to work harder at harvest time.

(Người nông dân phải làm việc chăm chỉ hon vào thời gian thu hoạch.)

5. You look tired. Are you feeling worse than you did this morning?

(Bạn trông mệt mỏi đấy. Bạn có cảm thấy tệ hơn lúc sáng nav không?)

6. My mother has to get up earlier than us to milk the cows.

(Mẹ tôi phải dậy sớm hơn chúng tôi để vắt sữa bò.)


Bình luận