Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

Task 3.a. The adjectives in the box are often usued to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more?

(Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?)

Hướng dẫn giải:

Positive (Tích cực)

Negative (Tiêu cực)

- Cheerful (Vui mừng)

- Generous (Hào phóng)

- Brave (Dũng cảm)

- Kind (Tốt bụng) 

- Cruel (Độc ác)

- Mean (Keo kiệt) 

- Evil (Xấu xa về mặt đạo đức) 

- Greedy (Tham lam) 

- Wicked (Xấu xa)

- Fierce (Dữ tợn)

- Cunning (Gian xảo) 

b. Now use these adjectives to describe some characters in one of your  favourite folk tales.

(Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.)

Hướng dẫn giải:

- There is a wolf in Little Red Riding Hood. He is cunning and wicked.

- There is fairy in Cinderella. She is kind.

- There is a prince in Snow White and 7 Dwafts. He is brave.

Tạm dịch:

- Có một con sói trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ. Nó thì gian xảo và xấu xa.

- Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem. Bà ấy thật tốt bụng.

- Có một hoàng tử trong truyện Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn. Hoàng tử dũng cảm.

Pronunciation (Phát âm)

Intocation in exclamatory sentences

(Ngữ điệu trong câu cảm thán là lên giọng ở đầu câu và hạ giọng dần ở cuối câu.)


Bình luận