-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 4
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4
Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.
(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
Description |
Word/phrase |
0. you are interested in pens. You collect and keep them. (Bạn thích những cây bút. Bạn sưu tầm và giữ chúng.) |
collecting pens (sưu tầm bút) |
1. a disease from eating too much (một căn bệnh do ăn quá nhiều) |
obesity (bệnh béo phì) |
2. people living in an area (những người sống trong một vùng) |
community (cộng đồng) |
3. the energy you need for daily activities (năng lượng bạn cần cho các hoạt động thường ngày) |
calories (ca-lo) |
4. keeping fit (giữ cơ thể cân đối) |
staying in shape (giữ dáng) |
5. giving things to help people in need (cho đồ để giúp những người khó khăn) |
donating (quyên tặng) |
6. a thing you enjoy doing (một điều bạn thích làm) |
hobby (sở thích) |