Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Match the words / phrases with their definitions.

(Đọc bài đàm thoại trong phần Getting started. Nối những từ/cụm từ với định nghĩa của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1.g

2.e

3.d

4.b

5.a

6.c

7.f

 

1. proposal - g. a plan or suggestion; an offer of marrige

(lời cầu hôn - một kế hoạch hoặc đề nghị; một lời ngỏ lời cầu hôn)

2. engagement - e. a formal agreement or promise to get married

(đính hôn - một thỏa thuận hoặc một lời hứa kết hôn)

3. wedding - d. a ceremony at which two people are married to each other

(đám cưới - một buổi lễ mà trong đó hai người kết hôn với nhau)

4. reception - b. a formal party to celebrate something

(sự đón tiếp - một bữa tiệc thân mật để mừng điều gì)

5. bride - a. a woman who is getting married or about to get married

(một phụ nữ đang kết hôn hoặc sắp kết hôn)

6. bridegroom/groom - c. a man who is getting married or about to get married

(chú rể - một người đàn ông đang kết hôn hoặc sắp kết hôn)

7. ceremony - f. a formal social or religious occasion performed in accordance with customs.

(buổi lễ - một sự kiện xã hội thân mật hoặc tôn giáo chính thức được thực hiẻa theo những phong tục)

 

2. Circle the correct words in brackets to complete the sentences. 

(Khoanh tròn những từ đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. wedding

2. groom

3. bride

4. reception

5. guests

6. before

7. engaged

 

1. wedding (n): đám cưới

My cousin’s (marriage/wedding) is next Sunday.

 (Đám cưới em họ tôi là vào Chủ nhật tới.)

2. groom (n): chú rể

On the wedding day, the best man is expected to help the (groom/bride).

 (Vào ngày cưới, phù rể sẽ giúp đỡ chú rể. )

3. bride  (n): cô dâu   

The (groom/bride) can have as many bridesmaids as she wants.

 (Cô dâu có thể có thật nhiều phù dâu như mong muốn. )

4. reception: tiệc tiếp đón

There is a wedding (proposal/reception) for all guests after the wedding ceremony.

 (Có một tiệc cưới dành cho khách sau lễ cưới. )

5. guests (n): khách

There will be about 100 (grooms/guests) at my cousin’s wedding.

 (Có khoảng 100 khách ở đám cưới em họ tôi)

6. beforeTrước

In the past, the proposal and engagement ceremonies took place one or two years (before/after) the wedding.

 (Trong quá khứ, lễ dạm ngõ và lễ đính hôn diễn ra 1 hoặc 2 năm trước lễ cưới. )

7. engaged (adj): đã đính hôn

My brother got (engaged/married) to one of his friends from college and started saving for the big day.

 (Anh trai tôi đã đính hôn với một người bạn từ thời đại học và đã bắt đầu tiết kiệm tiền cho ngày trọng đại này. )


Bình luận