-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Put the words in the correct order to make questions.
(Sắp xếp các từ sau thứ tự đúng để tạo thành câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. How / feel / broke up / his girlfriend / Peter / with him / when / did / ?
=> How did Peter feel when his girlfriend broke up with him?
(Peter cảm thấy thế nào khi bạn gái của anh ấy chia tay với anh ấy?)
2. How / if / I / look / cut / short/ will / I / my hair / ?
=> How will I look if I cut my hair short?
(Trông tôi sẽ thế nào nếu tôi cắt tóc ngắn?)
3. How / feel / you / did / when / the game / lost / you / ?
=> How did you feel when you lost the game?
(Bạn cảm thấy thế nào khi thua trò chơi?)
4. How / on TV / sound / Martin's / in the live show / voice / did / last night / ?
=> How dis Martin's voice sound in the live show on TV last nicht?
(Giọng ca của Martin trong chương trình trực tiếp trên TV tối qua thế nào?)
5. How / taste / your soup / does ?
=> How does your soup taste?
(Món canh của bạn vị như thế nào?)
6. How / feel / you / had /would / no friends / if / you / ?
=> How would you feel if you had no friends?
(Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn không có bạn bè?)
2. Write the answers to the questions in 1, using the suggested words.
(Dùng từ gợi ý để trả lời những câu hỏi ở bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
1. How did Peter feel when his girlfriend broke up with him? (depressed.)
(Peter cảm thấy thế nào khi bạn gái của anh ấy chia tay với anh ấy? (chán nản)
=> He felt depressed. (Anh cảm thấy chán nản.)
2. How will I look if I cut my hair short? (attractive)
(Trông tôi sẽ ra sao nếu tôi cắt tóc ngắn? (cuốn hút)
=> You'll look attractive. (Bạn sẽ trông cuốn hút.)
3. How did you feel when you lost the game? (disappointed)
(Bạn cảm thấy thế nào khi thua trò chơi? (thất vọng)
=> I felt disappointed. (Tôi cảm thấy thất vọng.)
4. How dis Martin's voice sound in the live show on TV last night? (awful)
(Giọng ca của Martin trong chương trình trực tiếp trên TV tối qua thế nào? (tồi tệ)
=> His voice sounded awful. (Giọng của anh ấy nghe có vẻ tồi tệ.)
5. How does your soup taste? (great)
(Món canh của bạn vị như thế nào? (tuyệt vời)
=> It tastes great. (Nó có vị tuyệt vời.)
6. How would you feel if you had no friends? (lonely)
(Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu không có bạn bè? (cô đơn)
=> I'd feel lonely. (Tôi cảm thấy cô đơn.)
3. Join the two parts to make cleft sentences.
(Nối hai phần câu để tạo thành câu nhấn mạnh.)
Lời giải chi tiết:
1-f |
2-d |
3-a |
4-g |
5-b |
6-c |
7-e |
|
1. f: It was me that started arguing with Jim.
(Đó là tôi người mà bắt đầu cãi nhau với Jim.)
2. d: It's travelling around the world that has helped me to learn about other cultures.
(Đó là chuyến đi khắp thế giới cái mà đã giúp tôi tìm hiểu về các nền văn hoá khác.)
3. a: It's on Friday that Sue usually visits her grandmother.
(Đó là thứ Sáu lúc mà Sue thường thăm bà của cô ấy.)
4. g: It's his attitude towards others that really upsets me.
(Đó là thái độ của anh ta đối với những người khác điều mà thực sự làm phiền tôi.)
5. b: It's John that is always telling lies.
(Đó là John người mà luôn nói dối.)
6. c: It was my old friend that I got the news from.
(Đó là người bạn cũ của tôi người mà tôi đã nhận được tin tức từ anh ấy.)
7. e: It was in Paris that I started my first romantic relationship.
(Đó là ở Paris nơi mà tôi bắt đầu mối quan hệ lãng mạn đầu tiên của tôi.)