-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Work in pairs. Underline the to-infinitive in the sentences you found in 4 in GETTING STARTED. Pay attention to how the infinitives are used.
(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những động từ nguyên mẫu có TO trong những câu em tìm được ở bài tập 4 trong phần GETTING STARTED. Hãy chú ý đến cách dùng của các động từ nguyên mẫu có TO.)
Lời giải chi tiết:
1. It's good to have a friend you can rely on.
(Thật tốt khi có một người bạn mà bạn có thể tin cậy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'It + linking verb + adj + to-infinitive'
2. Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.
(Ngay cả giáo viên toán của chúng tôi cũng rất ngạc nhiên khi đọc câu trả lời của cậu ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/Pronoun + linking verb + adj + to-infinitive'
3. His parents must be really pleased to have such a son.
(Bố mẹ cậu ấy hẳn rất vui khi có một đứa con trai như vậy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/ Pronoun + linking verb + adj + to-infinitive'
4. But he still has time to read,...
(Nhưng cậu ấy vẫn còn thời gian đọc,...)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: '(S + V) + Noun + to-infinitive'
5. It's interesting to talk to him.
(Thật thú vị khi nói chuyện với cậu ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'It + linking verb + adj + to-infinitive'
6. I really admire his ability to make decisions so quickly.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng của cậu ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: '(S + V) + Noun + to-infinitive'
7. You're lucky to have a close friend like him.
(Bạn thật may mắn khi có một người bạn thân như cậu ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/ Pronoun + linking verb + adj + to-infinifive'
2. Rewrite the sentences using the to-infỉnitive.
(Hãy viết lại những câu dưới đây, sử dụng động từ nguyên mẫu có TO.)
Example:
We were happy because we met some interesting people.
=> We were happy to meet some interesting people.
Chúng tôi hạnh phúc bởi vì chúng tôi đã gặp một số người thú vị.
→ Chúng tôi rất vui được gặp một số người thú vị.
Lời giải chi tiết:
1. The little boy was afraid when he jumped into the pool.
(Cậu bé sợ hãi khi nhảy xuống hồ bơi.)
=> The little boy was afraid to jump into the pool.
(Cậu bé sợ nhảy vào hồ bơi.)
Giải thích: Áp dụng cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V. Trong câu trên: S = The little boy, linking verb = was, adj = afraid, to-V = to jump.
2. She is proud that she is the leader of the group.
(Cô ấy tự hào rằng cô ấy là người đứng đầu nhóm.)
=> She is proud to be the leader of the group.
(Cô ấy tự hào là người đứng đầu nhóm.)
Giải thích: Áp dụng cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V. 'is' chuyển sang 'to-V' là 'to be'.
3. The students were excited when they heard that they had won the competition.
(Các bạn học sinh hào hứng khi nghe được tin họ đã chiến thắng cuộc thi.)
=> The students were excited to hear that they had won the competition.
(Các học sinh đã vui mừng khi biết rằng họ đã giành được chiến thắng.)
Giải thích: Áp dụng cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V. 'heard' có dạng nguyên thể là 'hear', vì thế to-V sẽ là 'to hear'.
4. My mother was very surprised when she heard I would take part in the storytelling contest.
(Mẹ tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin tôi sẽ tham dự cuộc thi kể truyện.)
=> My mother was very surprised to hear that I would take part in the storytelling contest.
(Mẹ tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng tôi sẽ tham gia cuộc thi kể chuyện.)
Giải thích: Áp dụng cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V. 'heard' có dạng nguyên thể là 'hear', vì thế to-V sẽ là 'to hear'.
5. I'm sorry if I may disturb you.
(Xin lỗi nếu tôi có làm phiền bạn.)
=> I'm sorry to disturb you.
(Xin lỗi đã làm phiền bạn.)
Giải thích: Áp dụng cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V. 'disturb' đã ở dạng nguyên thể rồi nên chỉ việc thêm 'to' vào trước.
3. Combine the sentences using to-infinitive.
(Dùng động từ nguyên mẫu có TO để nối những câu dưới đây)
All of us want to visit the Citadel. It’s interesting.
→ It’s interesting for all of us to visit the Citadel.
Don’t bring your umbrella with you. It's unnecessary.
→ It's unnecessary to bring your umbrella with you.
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đều muốn thăm thành Citadel. Thật thú vị.
→ Thật thú vị khi tất cả chúng ta ghé thăm Citadel.
Đừng mang theo chiếc ô của bạn. Không cần thiết.
→ Không cần mang theo chiếc ô của bạn.
Phương pháp giải:
- Sử dụng cấu trúc: It + linking verb (thường là động từ 'be') (+ for + O) + adj + to-V, nhằm đưa ra bình luận, nhận xét tính chất của hành động “làm gì đó thì như thế nào” hoặc “ai đó thấy như thế nào khi làm gì”.
- Chỉ có một số tính từ nhất định được sử dụng trong cấu trúc này, ta không dùng các tính từ miêu tả cảm xúc, phản ứng của con người như glad, happy, lucky, surprised, proud, eager, sorry, pleased, willing... trong cấu trúc này.
Lời giải chi tiết:
1. Don't expect that everybody will understand you. It's unreasonable.
(Đừng nghĩ rằng mọi người sẽ hiểu bạn. Đòi hỏi đó là vô lý.)
=> It's unreasonable to expect that everybody will understand you.
(Không có lý do để mong đợi rằng mọi người sẽ hiểu bạn.)
2. We can't guess what will happen. It's impossible.
(Chúng ta không thể đoán được điều gì sẽ xảy ra. Điều đó là không thể.)
=> It's impossible (for us) to guess what will happen.
(Không thể đoán được điều gì sẽ xảy ra.)
3. Everyone can learn some simple sentences in English such as 'How are you?' or 'Thank you'. It's easy.
(Mọi người đều có thể học một số câu tiếng Anh đơn giản như 'Bạn cảm thấy thế nào?' hoặc 'Cảm ơn bạn'. Dễ thôi.)
=> It's easy to learn some simple sentences in English such as 'How are you?' or 'Thank you'.
(Thật dễ để học một vài câu tiếng Anh đơn giản như 'Bạn cảm thấy thế nào?' hoặc 'Cảm ơn bạn')
4. You should take a map with you when travelling in a foreign country. It's necessary.
(Bạn nên mang theo bản đồ khi đi du lịch ở nước ngoài. Điều đó là cần thiết.)
=> It's necessary to take a map with you when travelling in a foreign country.
(Việc bạn mang theo bản đồ khi đi du lịch nước ngoài là cần thiết.)
5. You can finish the project on your own. It's possible.
(Bạn có thể hoàn thành dự án một mình. Điều đó là có thể.)
=> It's possible for you to finish the project on your own.
(Bạn có thể hoàn thành dựa án này một mình.)
4. Rewrite the sentences using the nouns in hrackcts and a to-infinitive phrase.
(Dùng danh từ cho trong ngoặc đơn và một cụm động từ nguyên mẫu có TO để viết lại những câu dưới đây.)
Example:
She knows how to solve the problem. (way)
=> She knows the way to solve the problem.
Lời giải chi tiết:
1. You are not ill so you don't have to stay in bed. (need)
(Bạn không bị ốm vì vậy bạn không phải nằm nghỉ đâu. (sự cần thiết)
- there is no need to do sth: không cần làm gì
=> You are not ill so there's no need to stay in bed.
(Bạn không bị ốm vì thế không cần thiết phải nằm nghỉ đâu.)
2. My teacher is able to make complicated things easy to understand. (ability)
(Giáo viên của tôi có thể làm cho những điều phức tạp thành dễ hiểu. (khả năng)
- have the ability to do sth: có khả năng làm gì
=> My teacher has the ability to make complicated things easy to understand.
(Giáo viên của tôi có khả năng làm cho những điều phức tạp thành dễ hiểu.)
3. That he decided to take part in the contest surprised all of us. (decision)
(Việc anh ấy quyết định tham gia vào cuộc thi đã gây bất ngờ cho tất cả chúng tôi. (quyết định)
- decision (n): quyết định
=> His decision to take part in the contest surprised all of us.
(Quyết định tham gia vào cuộc thi của anh ấy khiến tất cả chúng tôi bất ngờ.)
4. I was not allowed to go to the party. (permission)
(Tôi không được phép đi dự tiệc. (sự cho phép)
- get permission to do sth:được phép làm gì
=> I couldn’t get permission to go to the party.
(Tôi không được cho phép đi dự tiệc.)
5. I didn't know that they were going to Nha Trang for the summer holidays. (plan)
(Tôi không biết họ định đi Nha Trang vào kì nghỉ hè. (kế hoạch)
=> I didn't know about their plan to go to Nha Trang for the summer holidays.
(Tôi không biết gì về kế hoạch đi Nha Trang vào kì nghỉ hè của họ.)