-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Choose the correct form of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu)
Lời giải chi tiết:
1. launched |
2. decided |
3. invited |
4. have completely changed |
5. have collected |
1. Last month we (launched/have launched) a campaign to help students with disabilities.
- dấu hiệu last month => thì quá khứ đơn
=> Last month we launched a campaign to help students with disabilities.
(Tháng trước, chúng tôi đã khởi động một chiến dịch để giúp đỡ học sinh khuyết tật.)
2. At our last meeting, we (decided/have decided) to organise a football match to raise money for charity.
- last meeting: gặp mặt lần trước => sự kiện đã diễn ra và kết thúc => quá khứ đơn
=> At our last meeting, we decided to organise a football match to raise money for charity.
(Tại cuộc họp gần đây nhất của chúng tôi, chúng tôi quyết định đã tổ chức một trận đấu bóng đá để quyên góp tiền từ thiện.)
3. At the end of the meeting, we (invited/have invited) all students to come to a football match.
- at the end of => quá khứ đơn (sự kiện đã diễn ra)
=> At the end of the meeting, we invited all students to come to a football match.
(Vào cuối buổi họp, chúng tôi đã mời tất cả học sinh tham dự một trận đấu bóng đá.)
4. Since our last meeting, students’ attitudes towards people with disabilities (completely changed/ have completely changed).
- since + mốc thời gian => dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
=> Since our last meeting, students’ attitudes towards people with disabilities have completely changed.
(Kể từ cuộc họp lần trước của chúng tôi, thái độ của học sinh đối với người khuyết tật đã thay đổi hoàn toàn.)
5. So far we (collected/have collected) more than 150 gifts of all kinds.
- so far => hiện tại hoàn thành
=> So far we have collected more than 150 gifts of all kinds.
(Cho đến nay chúng tôi đã thu thập được hơn 150 món quà các loại.)
2. Complete each sentence, using the past simple or present perfect form of the verb in brackets. (Hoàn thành từng câu một, sử dụng thì quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành của động từ cho trong ngoặc đơn)
Lời giải chi tiết:
1. decided |
2. have joined |
3. have volunteered |
4. presented |
5. have donated |
6. talked |
7. have sent |
8. visited |
|
1. In October, we decided (decide) to start a ‘Special Christmas Gifts’ campaign.
(Vào tháng 10, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch 'Giáng sinh đặc biệt'.)
- In October => mốc thời gian trong quá khứ => quá khứ đơn
2. About 30 students from other schools have joined (join) us since last month.
(Khoảng 30 sinh viên từ các trường khác đã tham gia chúng tôi kể từ tháng trước.)
since last moth => hiện tại hoàn thành
3. I have volunteered (volunteer) at a special school twice since I finished Grade 10.
( Tôi đã là tình nguyện viên tại một trường học đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học lớp 10.)
- since + S + V-ed thì vế trước sẽ là hiện tại hoàn thành
4. I presented (present) an action plan to the school principal when I was at the meeting.
(Tôi trình bày một kế hoạch hành động cho hiệu trưởng trường khi tôi có mặt tại cuộc họp.)
- Vế sau when là một sự kiện trong quá khứ => vế trước cũng dùng quá khứ đơn
5. So far, people have donated (donate) more than 100 gifts.
(Cho đến nay, mọi người đã hiến tặng hơn 100 món quà.)
- so far => hiện tại hoàn thành
6. Last month, I talked (talk) to some students about how to learn English effectively.
(Tháng trước, tôi đã nói chuyện với một số sinh viên về cách học tiếng Anh hiệu quả.)
- last month: quá khú đơn
7. They have sent (send) some textbooks and dictionaries recently.
(Họ đã gửi một số sách giáo khoa và từ điển gần đây.)
- recently (adv): gần đây => hiện tại hoàn thành
8. I'm preparing some Christmas gifts for the students with disabilities in the school we visited (visit) two months ago.
(Tôi đang chuẩn bị một số món quà Giáng sinh cho học sinh khuyết tật tại trường mà chúng tôi đến thăm cách đây hai tháng.)
- two months ago => quá khứ đơn