Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

1. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in the box. 

(Hoàn thành câu, dùng dạng đúng của động từ trong khung.) 

Lời giải chi tiết:

1. ringing

2. invited

3. living

4. to offer

5. called

6. to be recognised

1. When I was snoozing under a tree in that pagoda, I was woken up by a bell ringing in my ears.

(Khi tôi đang ngủ gật dưới gốc cây trong chùa, tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông bên tai tôi.)

2. Some of the guests invited to the 2014 Hue Festival couldn’t come as scheduled.

(Một số khách mời tham dự Festival Huế năm 2014 không thể đến đúng giờ.)

3. Life has become much easier for people living near the world heritage sites because there are more and better paid jobs there.

(Cuộc sống đã trở nên dễ dàng hơn cho những người sống gần các di sản thế giới vì có nhiều công việc được trả lương cao hơn ở đó.)

4. This company was the only one to offer me the chance to do some voluntary work as a tour guide at the archaeological site.

(Công ty này là công ty duy nhất cung cấp cho tôi cơ hội thực hiện một số công việc tự nguyện với tư cách là hướng dẫn viên du lịch tại địa điểm khảo cổ học.)

5. A boy called Nam phoned while you were out to ask about the field trip.

(Một cậu bé tên là Nam đã gọi cho bạn trong khi bạn ra ngoài để hỏi về chuyến đi thực địa.)

6. Trang An Scenic Landscape Complex is the first site in Viet Nam to be recognised as a mixed cultural and natural World Heritage Site.

 (Khu thắng cảnh Tràng An là khu vực đầu tiên ở Việt Nam được công nhận là di sản văn hoá thiên nhiên phức hợp.)

 

2. Combine the two sentences into one, using either an -ing or -ed participle.

(Nối hai câu thành một, sử dụng hiện tại phân từ (-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed).) 

Phương pháp giải:

Nếu rút gọn mệnh đề quan hệ:

- Đại từ quan hệ + Động từ thường (V) => V-ing

- Đại từ quan hệ + bị động (V-ed) => V-ed 

Lời giải chi tiết:

1. A taxi was taking us to Hoi An Ancient Town. It broke down.

( Một chiếc taxi đã đưa chúng tôi đến phố cổ Hội An. Nó bị nổ.)

⇒ The taxi taking us to Hoi An Ancient Town broke down.

(Xe taxi đưa chúng tôi đến Phố cổ Hội An đã bị nổ.)

2. There’s a path at the end of this street. The path leads to the Perfume River.

(Có một con đường ở cuối con đường này. Con đường dẫn đến Sông Hương.)

⇒ At the end of the street there’s a path leading to the Perfume River.

(Ở cuối con đường có một con đường dẫn đến Sông Hương.)

3. The Citadel gate was damaged in the storm. It has now been repaired.

(Cổng thành bị hư hại trong cơn bão. Nó đã được sửa chữa.)

⇒ The Citadel gate damaged in the storm has now been repaired.

(Cổng thành bị hư hỏng sau cơn bão đã được sửa chữa.) 

4. Some excavation relics were stolen from the museum. They haven’t been found yet.

(Một số di tích khai quật đã bị đánh cắp từ viện bảo tàng. Chúng chưa được tìm thấy. )

⇒ The excavation relics stolen from the museum haven’t been found yet.

(Các di vật khai quật bị đánh cắp từ viện bảo tàng vẫn chưa được tìm thấy.)

5. Some foreign guests were invited to the opening of the heritage museum. Many of them were not able to come.

(Một số khách nước ngoài được mời đến khai trương bảo tàng di sản. Nhiều người trong số họ không thể đến.)

⇒ Many of the foreign guests invited to the opening of the heritage museum were not able to come.

 (Rất nhiều khách mời nước ngoài được mời đến khai trương bảo tàng di sản không thể tới.)


Bình luận