-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences.
(Sử dụng các hình thức đúng của các từ trong khung để hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. preservation |
2. distinguished |
3. respectable/respected |
4. urbanisation |
5. disposal |
6. industrialisation |
1. The preservation of natural resources is essential in today's economic and technological development.
(Việc bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế và công nghệ hiện nay.)
- preservation: sự bảo tồn
2. Ladies and gentlemen, may I introduce ours distinguished guest?
(Thưa quý vị, tôi có thể giới thiệu khách mời đặc biệt của chúng ta không?)
- distinguished (adj): đặc biệt
3. The principal of our school is a highly respectable/respected man.
(Hiệu trưởng của trường chúng tôi là một người đàn ông đáng kính trọng / tôn trọng.)
- respectable/respected: đáng kính trọng
4. Rapid urbanisation may lead to a shortage of livable housing, traffic congestion, and air pollution in urban areas.
(Đô thị hóa nhanh chóng có thể dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở khu vực thành thị.)
- urbanisation (n): đô thị hóa
5. Proper disposal of harmful chemicals can prevent air and water pollution.
(Xử lý đúng cách các hóa chất độc hại có thể ngăn ngừa sự ô nhiễm không khí và nước.)
- disposal (n): xử lý
6. The government has proposed new measures to boost industrialisation in the country.
(Chính phủ đã đề xuất các biện pháp mới để thúc đẩy công nghiệp hóa tại quốc gia.)
industrialisation (n): công nghiệp hóa