-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Pronun
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Pronun
Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them.
(Nghe câu và chú ý đến các động từ thông thường ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.)
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
/t/ |
/d/ |
/id/ |
4, 6, 8, 11 |
1, 2, 10, 12 |
3, 5, 7, 9 |
Audio Script:
1. Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity.
(Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc thảo luận thú vị về bản sắc văn hoá.)
2. She gained useful experience when working in a multicultural environment.
(Cô ấy đã có được kinh nghiệm hữu ích khi làm việc trong môi trường đa văn hóa.)
3. The teacher demanded that the student leave the classroom.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đó rời khỏi lớp học.)
4. I watched a very interesting programme on TV last night.
(Tôi đã xem một chương trình rất thú vị trên TV vào đêm qua.)
5. IBM invented the first smartphone in 1992.
(IBM phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên vào năm 1992.)
6. The small boy coughed a lot two days ago.
(Cậu bé đã ho nhiều cách đây hai ngày.)
7. He hated Sundays when he was a child.
(Khi còn nhỏ, anh ấy ghét những ngày Chủ Nhật.)
8. I looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning.
(Tôi đã tìm kiếm mẫu máy tính bảng mới nhất trong cửa hàng điện tử sáng nay.)
9. My smartphone operated very well until it was hacked.
(Điện thoại thông minh của tôi hoạt động rất tốt cho đến khi nó bị tấn công.)
10. Lan studied very hard last year.
(Lan đã học rất chăm chỉ vào năm ngoái.)
11. The little boy washed his hands carefully before the meals.
(Cậu bé đã rửa tay cẩn thận trước các bữa ăn.)
12. I believed in my ability to complete all the challenges.
(Tôi tin tưởng vào khả năng của tôi có thể hoàn thành tất cả những thách thức.)