Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

4.  Fill each gap with an appropriate preposition. 

(Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp) 

Lời giải chi tiết:

1. to

2. of

3. in

4. for

5. from

1. May I introduce you to our new computer technician?

- introduce sb to: giới thiệu ai cho ...

(Tôi có thể giới thiệu bạn với kỹ thuật viên máy tính mới của chúng tôi?)

2. I am thinking of buying a new laptop because this one is too old.

- think of sth: nghĩ về việc gì

(Tôi nghĩ về việc mua một máy tính xách tay mới vì nó là quá cũ.)

3. My brother would like to specialise in computer science.

- specialise in: chuyên về lĩnh vực nào

(Anh trai tôi muốn chuyên môn hóa về khoa học máy tính.)

4. You can use my smartphone to search for the materials you need.

- search for: tìm kiếm

(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi để tìm kiếm các tài liệu bạn cần.)

5. This security app can protect users’ devices from hackers.

- protect sth from sth: bảo vệ cái gì từ cái gì

 (Ứng dụng bảo mật này có thể bảo vệ khỏi những tấn công thiết bị của người dùng.)

Bài 5

5. Put the words in brackets in the correct tenses

(Đặt các từ trong ngoặc ở các thì đúng)

Lời giải chi tiết:

1. Have... cleaned

2. haven't swept

3. have washed

4. have tried

5. has been studying

 

1. Have... cleaned

- Khi hỏi về một công việc đã hoàn thành hay chưa => sử dụng thì hiện tại hoàn thành                                    

2. haven't swept

- dấu hiệu nhận biết "yet" => hiện tại hoàn thành             

3. have washed

- đã hoàn thành việc nào đó (wash all the dishes) => hiện tại hoàn thành

4.  have tried

- Diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại và tương lai => hiện tại hoàn thành

5. has been studying

Quang’s mother: Hi, Quang. It’s Mum here. (1. clean) Have you cleaned everything in the kitchen?

Quang: No. I’m sorry. I (2. not sweep) haven’t swept the floor yet, but I (3. wash) have washed all the dishes.

Quang’s mother: Oh, that’s good. And where’s your sister? I (4. try) have tried to call her at least five times.

Quang: Really? She’s in her room. She (5. study) has been studying for her exams all morning.

Tạm dịch:

Mẹ của Quang: Chào Quang, mẹ đây. Con đã dọn dẹp mọi thứ trong phòng bếp chưa?

Quang: Chưa, con xin lỗi. Con vẫn chưa quét sàn nhà, nhưng con đã rửa tất cả các đĩa.

Mẹ quả Quang: Oh, vậy thì tốt. Em con đâu?  Mẹ đã cố gọi cho em con ít nhất 5 lần.

Quang: Thật sao ạ? Em ấy ngủ ở trong phòng. Em ấy học cả buổi sáng cho kì thi sắp tới của em ấy.

Bài 6

6. Match the two halves of the sentences

(Nối hai nửa của câu với nhau)

Lời giải chi tiết:

1. f

2. e

3. g

4. a

5. d

6. b

7. c

 1. I’m getting better and better at cooking traditional dishes.

(Tôi ngày càng nấu các món ăn truyền thống ngon hơn.)

2. When the technician finally installed the app, I had already left the store.

(Khi kỹ thuật viên cài đặt ứng dụng, tôi đã rời khỏi cửa hàng.)

3. Before my grandad came to visit me, he had never flown on an aeroplane.

(Trước khi ông của tôi đến thăm tôi, ông chưa bao giờ đi máy bay.)

4. With the advent of digital media fewer and fewer people are using postal services.

(Với sự ra đời của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, ngày càng ít người sử dụng bưu chính.)

5. The noise was getting louder and louder so I covered my ears.

(Tiếng ồn ào ngày càng to hơn vì vậy tôi đã che tai lại.)

6. I had used the student blog and discussion forum before I moved to this school.

(Tôi đã sử dụng blog học sinh và diễn đàn thảo luận trước khi tôi chuyển đến trường này.)

7. My friend never told me he had already signed up for the course.

 (Bạn của tôi không bao giờ nói với tôi cậu ấy đã đăng kí khóa học.)


Bình luận