Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. 

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn.)

Lời giải chi tiết:

1. survival

2. extinct

3. endangered

4.conservation

5. poaching

6. evolution

1. Increasing trade in ivory products is a threat to the (survive) survival of elephants.

(Tăng buôn bán các sản phẩm ngà là mối đe dọa đối với sự tồn tại của con voi.)

2. I don’t think bringing (extinction) extinct species back to life is a good idea. That’s going against the laws of nature.

(Tôi không nghĩ rằng việc đưa loài tuyệt chủng trở lại cuộc sống là một ý tưởng hay. Điều đó trái với luật lệ tự nhiên.)

3. Plants and trees can be (danger) endangered like animals. The lady slipper orchid is an example.

(Thực vật và cây cối có thể là bị nguy hiểm như động vật. Hoa phong lan là một ví dụ.)

4. Dinosaurs and mammoths are classified as EX, meaning extinct, on the (conserve) conservation status scale.

(Khủng long và voi mamút được xếp loại là EX, có nghĩa là đã tuyệt chủng, về quy mô bảo tồn.)

5. If (poach) poaching continues at current rates, elephants, rhinos and other African wildlife may be gone within our lifetime.

(Nếu việc săn bắt tiếp tục ở tỉ lệ hiện tại, voi, tê giác và động vật hoang dã châu Phi khác có thể biến mất trong cuộc sống của chúng ta.)

6. Darwin’s theory of (evolve) evolution explains that the strongest species can survive because they have the ability to adapt to the new environment better than others.

 (Lý thuyết tiến hóa của Darwin giải thích rằng những loài mạnh nhất có thể tồn tại vì chúng có khả năng thích ứng với môi trường mới tốt hơn các loài khác.)


Bình luận