-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
3. Work in pairs. Find a word or phrase in conversation that means the following.
(Làm việc theo cặp. Tìm một từ hoặc cụm từ trong cuộc trò chuyện có nghĩa là như sau.)Lời giải chi tiết:
1. science fiction |
2. threatening |
3. destroyed |
4. in vain |
1. a type of book or film showing space travel or on other planets, based on imagined scientific discoveries of the future - science fiction
(một loại sách hoặc không gian chiếu phim du lịch hoặc trên các hành tinh khác, dựa trên những khám phá khoa học tưởng tượng của tương lai - khoa học viễn tưởng)
Giải thích: Trong hội thoại từ này nằm trong câu sau: 'It's a science-fiction film about a robotic child who has human emotions.'
2. expressing harm or violence - threatening
(thể hiện tác hại hoặc bạo lực - đe dọa)
Giải thích: Trong hội thoại từ này nằm trong câu sau: 'The Swintons' only son, Martin, has got a life-threatening disease and waits for a cure to be found.'
3. ruined or exterminated - destroyed
(hủy hoại hoặc bị tiêu diệt - phá hủy)
Giải thích: Trong hội thoại từ này nằm trong câu sau: 'Yes, Monica is worried that they are going to get the robotic boy destroyed.'
4. without success - in vain
(không thành công - vô dụng)
Giải thích: Trong hội thoại từ này nằm trong câu sau: 'Well, his dangerous and incredible journey in search of the Blue Fairy is in vain.'