Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

Conditionals Type 3 (Điều kiện loại 3)

1. Ben is recently out of work. He is thinking about what he did or did not do in his previous job. Match the if-clauses with the results.Then write conditionals using appropriate verb forms.

(Ben gần đây không có việc làm. Anh đang nghĩ về những gì mình đã hoặc đã không làm trong công việc trước đây của mình. Khớp mệnh đề if  với kết quả. Sau đó viết các câu điều kiện sử dụng các hình thức động từ thích hợp.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại III: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would + have + Vp2

Lời giải chi tiết:

1-d

2-a

3-b

4-e

5-c

1 - d: If I had shared my knowledge with others, I would have had more close friends and supporters.

(Nếu tôi chia sẻ kiến thức của tôi với người khác, tôi đã có nhiều bạn thân và người ủng hộ hơn.)

2 - a: If I had had more information and knowledge, I would have been better at problem solving.

(Nếu tôi có nhiều thông tin và kiến thức, tôi sẽ giải quyết vấn đề tốt hơn.)

3 - b: If I had had the opportunity to put my knowledge into practice, I would have gained more practical experience.

(Nếu tôi có cơ hội để đưa kiến thức của mình vào thực tiễn, tôi sẽ có thêm kinh nghiệm thực tiễn.)

4 - e: If I had known how to analyse the information, I would have improved my critical thinking skills.

(Nếu tôi biết làm thế nào để phân tích thông tin, tôi sẽ cải thiện khả năng tư duy phê bình của tôi.)

5 - c: If I had been able to improve my professional skills through self-learning, I would have become more successful at work.

(Nếu tôi có thể nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc tự học, tôi sẽ thành công hơn trong công việc.)

Bài 2

2. Ben is now thinking about what he did not do in his previous job and his current situation. Write mixed conditionals, putting the verbs in brackets in the correct form.

(Ben đang suy nghĩ về những gì mình đã không làm trong công việc trước đây của mình và tình hình hiện tại của mình. Viết các câu điều kiện hỗn hợp, đưa các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại III: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would + have + Vp2

Lời giải chi tiết:

1. had shared, would have

2. had gained, would be

3. had been able, would have

4. had learnt, would not need

5. had been, would be

 

1. If I (share) had shared my knowledge with others, I (have) would have more ideas on how to find a more suitable job now.

(Nếu tôi chia sẻ chia sẻ kiến thức của tôi với người khác, bây giờ tôi sẽ có nhiều ý tưởng về làm thế nào để tìm một công việc phù hợp hơn.)

2. If I (gain) had gained some experience in solving problems, I (be) would be promoted to a new position by now.

(Nếu tôi có được một số kinh nghiệm trong việc giải quyết vấn đề, bây giờ tôi sẽ ở một vị trí mới ngay.)

3. If I (be able) had been able to put my knowledge into practice, I (have) would have more job opportunities now.

(Nếu tôi có thể đưa kiến thức của mình vào thực tiễn, bây giờ tôi có nhiều cơ hội việc làm hơn.)

4. If I (learn) had learnt how to analyse the information, I (not need) would not need to take this course now.

(Nếu tôi đã học cách phân tích thông tin, bây giờ tôi không cần sẽ không cần phải tham gia khóa học ngay.)

5. If I (be) had been able to improve my professional skills through self-learning, I (be) would be a manager now.

 (Nếu tôi có thể nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc tự học, bây giờ tôi sẽ trở thành một người quản lý.)

Bài 3

3. Put the verbs in brackets in the correct form.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. had learnt, would be

2. had known, would have had

3. had continued, would have found

4. had continued, would have kept

5. had done, might/may have slowed

 

1. If you had learnt more about how to use the Internet for studying before, you would be a successful lifelong learner now.

(Nếu bạn đã học được nhiều hơn về cách sử dụng Internet trong học tập trước đây, bạn sẽ là một người học suốt đời thành công.)

2. If he had known how to present his ideas in his previous job, he would have had no trouble becoming a good manager.

(Trước đây nếu anh ta biết làm thế nào để trình bày ý tưởng của mình trong công việc, anh ta đã không gặp rắc rối khi trở thành một người quản lý tốt.)

3. She's out of work again! If she had continued improving her skills through lifelong learning, she would have found new ways to make herself more employable.

(Cô ấy đã không còn làm việc nữa! Nếu cô ấy tiếp tục nâng cao kỹ năng của mình qua việc học tập suốt đời, cô ấy sẽ tìm ra những cách mới để làm cho cô ấy có cơ hội làm việc.)

4. Those engineers have failed. If they had continued learning, they would have kept up with new developments and technology.

(Những kỹ sư đã thất bại. Nếu họ tiếp tục học, họ sẽ tiếp tục theo kịp với sự phát triển và công nghệ mới.)

5. These people do not have good memories. If they had done more mentally challenging activities in the past, they might/may have slowed down mental deterioration.

(Những người này không có những kỷ niệm đẹp. Trước đây nếu họ tham gia nhiều hoạt động thử thách trí tuệ hơn, họ  có thể đã bị chậm lại / có thể làm chậm suy thoái tinh thần.)


Bình luận