Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. Find words in the text that have similar meanings to these words or phrases. 

(Tìm những từ trong bài văn mà có ý nghĩa tương tự với những hoặc cụm từ này.)

1. causing death or illness

2. two times

3. has, goes through

4. marks or signs showing that something happened

5. the outside or top layer of something

6. weather conditions of a particular place

7. provide a place to live

Lời giải chi tiết:

1. poisonous

2. twice

3. experiences

4. traces

5. surface

6. climate

7. accommodate

 

1. causing death or illness = poisonous

    (tử vong hoặc bệnh tật = độc)

2. two times = twice

    (hai lần = hai lần)

3. has, goes through = experiences

   (có, trải qua = trải nghiệm)

4. marks or signs showing that something happened = traces

   (dấu hiệu hoặc đặc điểm cho thấy có điều gì đó đã xảy ra = dấu vết)

5. the outside or top layer of something = surface

    (lớp bên ngoài hoặc trên cùng của một cái gì đó = bề mặt)

6. weather conditions of a particular place = climate

    (điều kiện thời tiết của một địa điểm cụ thể = khí hậu)

7. provide a place to live = accommodate

    (cung cấp một nơi để sống = thích ứng)


Bình luận