Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1.  Find one odd word or phrase in each line.

(Tìm từ khác loại trong mỗi hàng.)

1. A. volleyball

B. badminton

C. bicycle

D. tennis

2. A. playground

B. bat

C. racket

D. ball

3. A. running

B. cycling

C. swimming

D. driving

4. A. cartoons

B. sports news

C. winter sports

D. weather forecast

5. A. sporty

B. intelligent

C. fit

D. healthy

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. D

4. C

5. B

Tạm dịch:

1. A. bóng chuyền

B. cầu lông

C. xe đạp

D. quần vợt

2. A. sân chơi

B. gậy

C. vợt

D. bóng

3. A. chạy

B. đạp xe

C. bơi

D. lái xe

4. A. hoạt hình

B. tin tức thể thao

C. thể thao mùa đông

D. dự báo thời tiết

5. A. cường tráng

B. thông minh

C. cân đối

D. khỏe mạnh


Bình luận