-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Task 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1
Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.
(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương cho những từ và cụm từ sau.)
- National Congress : Đại Hội Quốc Gia/Toàn Quốc
- renovation : đổi mới, cách tân
- inflation : lạm phát
- government commitment : cam kết của chính phủ
- under - developed : kém phát triển
- dominate : chi phối, thống trị
- stagnant : trì trệ
- government subsidies : bao cấp của chính phủ
- dissolve : tan rã
- substantial : lớn lao, đáng kế