Task 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.

(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương cho những từ và cụm từ sau.)

National Congress :  Đại Hội Quốc Gia/Toàn Quốc

renovation : đổi mới, cách tân

inflation : lạm phát

government commitment : cam kết của chính phủ

under - developed  : kém phát triển

dominate :  chi phối, thống trị

stagnant :  trì trệ

government subsidies :  bao cấp của chính phủ

dissolve :  tan rã 

substantial  : lớn lao, đáng kế


Bình luận