Task 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.

(Cho  từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)

Lời giải chi tiết:

1. human civilization - nền văn minh nhân loại

2. childbearing - việc sinh con

3. involvement - tự dấn thân, tham gia

4. Age of Enlightenment - Thời đại ánh sáng

5. deep-seated cultural beliefs - những niềm tin văn hóa lâu đời

6. homemaking - việc chăm sóc gia đình

7. intelleclual ability - khả năng trí thức/hiểu biết

8. equal work opportunity - cơ hội nghề nghiệp/ việc làm bình đẳng


Bình luận