Bài 6


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 6

6. Read and color.

Lời giải chi tiết

1.Hướng dẫn:

2. goal / teacher / seesaw / slide.

3. sister / dad / brother / ice cream.

4. mom / firefighter / police officer / pilot.

5. goal / cousin / tree / pool.

Dịch:

1. bác sĩ / y tá / đĩa bay ném / phi công.

2. khung thành / giáo viên/ cầu bập bênh / cầu trượt.

3. chị gái / bố / anh trai / kem

4. mẹ / lính cứu hỏa / cảnh sát / phi công.

5. khung thành / em họ / cây / hồ bơi.

2.Hướng dẫn:

hàng trên, từ trái sang phải:

3: grandma => 4: grandpa => 2: dad => 7: mom

hàng dưới, từ trái sang phải:

6: cousin => 5: brother

3.Hướng dẫn:

2. She's

3. He's

4. She's

4.Hướng dẫn:

2. in

3. in

5.Hướng dẫn:

a, b, c, d, e, f, g, h, i, j, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v , w, x, y, z.


Bình luận