Bài 5


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 5

5. Read and color.

Lời giải chi tiết

1.Hướng dẫn:

2. giraffe / square / lion / tiger. __ square ___

3. milk / water / juice / parrot. _ parrot ___

4. snake / yogurt / monkey / elephant. __ yogurt __

5. hair / meat / eyes / nose . ___ meat __

Dịch:

1. hình tam giác / hình tròn / cơm / hình vuông

2. hươu cao cổ / hình vuông / sư tử / hổ

3. sữa / nước / nước hoa quả ép / vẹt

4. rắn / sữa chua / khỉ / voi

5. tóc / thịt / mắt / mũi

2.Hướng dẫn:

1. It has / It doesn't have

2. It has / It has.

3. It doesn't have / It has

4. It doesn't have / It has

3.Hướng dẫn:

1. like / like / don't like

2. like / don't like / don't like

4.Hướng dẫn:

1. bed

2. hand

3. pen

4. cat

5. fan

6. red


Bình luận