Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 1 Unit 9 Tiếng Anh 6

B. FACES (Khuôn mặt)

Task 1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

b1-1-1.mp3

Tạm dịch: 

- hair: tóc

- eye: mắt

- nose: mũi

- mouth: miệng

- ear: tai

- lips: môi

- teeth: răng

a. a round face: mặt tròn

b. an oval face : mặt trái xoan

c. full lips : môi dày

e. thin lips : môi mỏng

f. long hair : tóc dài

g. short hair : tóc ngắn


Bình luận