-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 1 Unit 9 Tiếng Anh 6
B. FACES (Khuôn mặt)
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
Tạm dịch:
- hair: tóc
- eye: mắt
- nose: mũi
- mouth: miệng
- ear: tai
- lips: môi
- teeth: răng
a. a round face: mặt tròn
b. an oval face : mặt trái xoan
c. full lips : môi dày
e. thin lips : môi mỏng
f. long hair : tóc dài
g. short hair : tóc ngắn