Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 1 Unit 12 Tiếng Anh 6

A. WHAT ARE YOU DOING (Bạn đang làm gì đó?)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Click tại đây đề nghe:

a1-4.mp3

Tạm dịch: 

a. He’s swimming: Anh ấy đang bơi.

b. They are playing badminton: Họ đang chơi cầu lông.

c. They are playing soccer: Họ đang chơi bóng đá.

d. She is skipping rope: Cô ấy đang nhảy dây.

e. They are plaving volleyball: Họ đang chơi bóng chuyền.

f. She is doing aerobics: Cô ấy đang tập thể dục nhịp điệu.

g. They are playing tennis: Họ đang chơi quần vợt.

h. He is jogging: Anh ấy đang chạy bộ.

i. They are playing table tennis: Họ đang chơi bóng bàn.


Bình luận