Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1. Put yourself in these teens' shoes. Choose the TWO best words to describe your feelings in the following situations. 

(Đặt vị trí của bạn vào vị trí của những người trẻ. Chọn 2 từ tốt nhất để miêu tả cảm xúc của bạn trong những tình huống sau. )

Lời giải chi tiết:

1. A - excited / delighted

Tạm dịch:Bạn đã thắng trong cuộc thi viết luận - (vui mừng/ hài lòng/ căng thẳng)

2. B - frustrated / upset.

Tạm dịch: Bố mẹ của bạn không hiểu bạn. - (bình tĩnh/ bối rối/ buồn)

3. B - tense / stressed.

Tạm dịch:Bạn thức muộn cho kì thi quan trọng. - (thoải mái/ căng thẳng/ áp lực)

4. B - worried / tense.

Tạm dịch:Bạn bị bạn bè bỏ rơi. Bạn không thể tập trung vào việc học của bạn. - (tự tin/ lo lắng / căng thẳng)

5. disappointed / frustrated.

Tạm dịch:Tuần trước bạn có một bài thuyết trình trên lớp và bạn nghĩ nó rất tệ. - (thất vọng/ hài lòng/ bối rối)

6. emotional / depressed .

Tạm dịch: Người bạn thân nhất của bạn đang chuyển tới một thành phố khác. - (xúc động/ chán nản/ bối rối)


Bình luận