-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Put yourself in these teens' shoes. Choose the TWO best words to describe your feelings in the following situations.
(Đặt vị trí của bạn vào vị trí của những người trẻ. Chọn 2 từ tốt nhất để miêu tả cảm xúc của bạn trong những tình huống sau. )
Lời giải chi tiết:
1. A - excited / delighted
Tạm dịch:Bạn đã thắng trong cuộc thi viết luận - (vui mừng/ hài lòng/ căng thẳng)
2. B - frustrated / upset.
Tạm dịch: Bố mẹ của bạn không hiểu bạn. - (bình tĩnh/ bối rối/ buồn)
3. B - tense / stressed.
Tạm dịch:Bạn thức muộn cho kì thi quan trọng. - (thoải mái/ căng thẳng/ áp lực)
4. B - worried / tense.
Tạm dịch:Bạn bị bạn bè bỏ rơi. Bạn không thể tập trung vào việc học của bạn. - (tự tin/ lo lắng / căng thẳng)
5. disappointed / frustrated.
Tạm dịch:Tuần trước bạn có một bài thuyết trình trên lớp và bạn nghĩ nó rất tệ. - (thất vọng/ hài lòng/ bối rối)
6. emotional / depressed .
Tạm dịch: Người bạn thân nhất của bạn đang chuyển tới một thành phố khác. - (xúc động/ chán nản/ bối rối)