-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Listen and read
(Nghe và đọc )
Click tại đây để nghe:
Dịch hội thoại:
Bố: Quà cho con trai này.
Nguyên: Ôi 1 cái diều! Thật tuyệt! Con cảm ơn bố.
Bố: Bố đã làm nó cho con đấy, giống như ông nội đã từng làm cho bố.
Nguyên: Đó là truyền thống gia đình à bố?
Bố: Đúng con à, truyền thống theo từng thế hệ.
Nguyên: Con rất thích. Vậy khi còn nhỏ bố hay làm gì để giải trí?
Bố: À, mọi thứ đều rất giản đơn. Bố không có tivi hay mạng gì cả. Đội chiếu phim thường tới 2 tháng 1 lần, và tất cả mọi người trong làng sẽ tới xem. Trẻ con thì luôn đến sớm, cố gắng lấy 1 vị trí gần màn chiếu.
Nguyên: Con đoán đó là dịp rất đặc biệt phải không bố?
Bố: Chắc chắn rồi.
Nguyên: Con ước bây giờ cũng có đội chiếu phim như thế.
Bố: Ừ, vui lắm.
Nguyên: Làm thế nào để bố biết về thế giới bên ngoài.
Bố: Nhà mình có 1 cái đài. Chỉ người có điều kiện mới có nó thôi. Cả làng nghe các chương trình tin tức qua loa phát thanh.
Nguyên: Wow, con không thể tưởng tượng được.
Bố: Bố biết, cuộc sống đã thay đổi quá nhiều con trai à. Mọi thứ dần trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Nguyên: Bố có nhớ ngày xưa không?
Bố: Bố nghĩ là có. Đôi khi bố ước mình có thể quay lại thời đó.
a. Read the conversation again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)
Hướng dẫn giải:
1. What is a tradition in Nguyen’s family? (Truyền thống trong gia đình Nguyên là gì?)
=> Fathers make kites for sons. (Bố làm diều cho con trai.)
2. How often did the movie team come to the village? (Đội điện ảnh có thường xuyên đến ngôi làng không?)
=> Once every two months. (Mỗi hai tháng một lần.)
3. What did the children use to do when the movie team came to the village? (Trẻ em làm gì khi đội làm phim đến làng?)
=> They used to come early, trying to get a place near the screen. (Chúng thường đến sớm, cố gắng để có được một nơi gần màn hình.)
4. Who in the village had a radio? (Ai trong làng có đài phát thanh?)
=> Only wealthy households. (Chỉ những gia đình giàu mới có.)
5. Does Nguyen’s father miss the past? What did he say? (Bố của Nguyên có nhớ quá khứ không? Ông ấy đã nói gì?)
=> Yes, he does. He said: “Sometimes I wish I could go back to that time.” (Ừ, ông ấy có nhớ. Ông ấy nói: "Đôi khi tôi ước mình có thể trở lại thời điểm đó.")
b. Match the expressions (1 - 4) from the conversation with their meanings (a - d). Can you add some more expressions with the same meaning?
(Nối những câu biểu cảm(1-4) ở đoạn hội thoại với nghĩa thích hợp( a-d). Bạn có thể thêm những biểu cảm nào khác với ý nghĩa tương tự không? )
Hướng dẫn giải:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Tạm dịch:
1. Thật bình tĩnh! - mục đích đánh giá
2. Chắc chắn rồi. - mục đích đồng ý
3. Wow, tôi không thể tưởng tượng được điều đó. - mục đích thể hiện ngạc nhiên
4. Tôi ước tôi có thể trở lại thời gian đó. - mục đích thể hiện sự mong muốn
Some more expressions with the same meanings (Một số cách diễn đạt tương đương):
- Express agreement (diễn tả sự đồng ý): Definitely/ Of course/ That’s true/ Absolutely/ Exactly/ No doubt about it/…
- Express a wish (Diễn ta điều ước): If only I could go back to that time
- Express appreciation (Diễn tả sự đánh giá): That’s great/ Thank you so much/ I appreciate this/…
- Express surprise (Diễn tả sự ngạc nhiên): How awesome/ That’s amazing/ I can’t believe it/…
c. Choose suitable expressions from lb to complete the short conversations.
(Chọn những câu biểu cảm thích hợp ở phần 1b để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn. )
Hướng dẫn giải:
1. - Would you like to participate in this ‘Preserving the past’ project? (Bạn có muốn tham gia dự án "bảo tồn quá khứ" này không?)
- Sure (Chắc chắn rồi.)
2. - Marriages used to be arranged by parents. (Hôn nhân thường được cha mẹ sắp xếp.)
- I can't imagine that. (Tôi không thể tưởng tượng được.)
3. - I’ve finished my painting. Look! (Tôi đã hoàn thành bức tranh của tôi. Nhìn này!)
- How cool! (Thật tuyệt!)
4. - Children used to play outdoors with things they found, like stones or feathers. (Trẻ em thường chơi ngoài trời với những thứ mà chúng tìm thấy, như đá hoặc lông vũ)
- I wish I could go back to that time. (Tôi ước gì có thể trở lại thời điểm đó.)
5. - The Time Machine is a science fiction novel by H. G. Wells can take people back to the past. (The Time Machine là một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng của H.Gen Wells có thể đưa người ta trở về quá khứ.)
- How cool! (Thật tuyệt!)
6. - It’s a New Year tradition in Russia for people to take a bath in a hole which is dug in the ice. (Đó là một truyền thống năm mới ở Nga mọi người có thể tắm trong một cái hố đào trên băng.)
- I can't imagine that. (Tôi không thể tưởng tượng được.)